• Revision as of 12:38, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'deivi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (in full Davy lamp) a miner's safety lamp withthe flame enclosed by wire gauze to prevent an explosion of gas.[Sir H. Davy, Engl. chemist d. 1829, who invented it]

    Tham khảo chung

    • davy : National Weather Service
    • davy : Corporateinformation
    • davy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X