• Revision as of 09:44, ngày 15 tháng 2 năm 2008 by Dyor (Thảo luận | đóng góp)
    //bɪn//

    Thông dụng

    Xem be

    Oxford

    Past part. of BE.

    Tham khảo chung

    • been : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X