• Revision as of 11:53, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn'plezntnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều khó chịu
    Tính khó ưa, tính khó chịu
    Sự hiểu lầm; sự cãi cọ
    the late unpleasantness
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến ( 18611865)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X