• Revision as of 12:57, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'dikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Foretell, prophesy, forecast, foresee, augur, prognosticate,forewarn, presage, vaticinate; portend, foreshadow, foretoken,forebode; intimate, hint, suggest: My mother predicted thatthere would be moments like this. If only I could predict thewinner of the 2.30!

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by that + clause) make a statement about thefuture; foretell, prophesy.
    Predictive adj. predictivelyadv. predictor n. [L praedicere praedict- (as PRAE-, diceresay)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X