• Revision as of 03:26, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'likweit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tách lỏng, tách lệch (kim loại)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa lỏng

    Oxford

    V.tr.

    Separate or purify (metals) by liquefying.
    Liquationn. [L liquare melt, rel. to LIQUOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X