• Revision as of 23:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưa tuyết, mưa đá

    Nội động từ

    (dùng với it, thời trong thời tiến hành)
    It's sleeting
    Trời đang mưa tuyết

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A mixture of snow and rain falling together.
    Hail or snow melting as it falls.
    US a thin coating of ice.
    V.intr. (prec. by it as subject) sleet falls (it is sleeting;if it sleets).
    Sleety adj. [ME prob. f. OE: rel. to MLGsloten (pl.) hail, MHG sloz(e) f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X