• Revision as of 01:39, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'gɑ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội, hội hè
    in gala attire
    mặc quần áo đi xem hội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hội hè

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fˆte or fete, festival, festivity, feast, celebration,event, red-letter day, holiday, holy day, carnival, occasion,happening, event, pageant, party, ball; field-day: The annualgala is planned for Midsummer's Eve.
    Adj.
    Merry, festive, joyful, joyous, gleeful, jovial, gay,celebratory, jolly, convivial, happy, cheerful, cheery: Herhome-coming was a gala occasion.

    Oxford

    N.

    A festive occasion.
    Brit. a festive gathering forsports, esp. swimming. [F or It. f. Sp. f. OF gale rejoicing f.Gmc]

    Tham khảo chung

    • gala : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X