• Revision as of 13:33, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'definitli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rạch ròi, dứt khoát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Positively, absolutely, surely, to be sure, assuredly,certainly, indubitably, undoubtedly, categorically,unequivocally, unquestionably, decidedly, finally, once and forall; plainly, clearly, obviously, patently: Then you'redefinitely not going to the dance with Waldo? That wasdefinitely the worst movie of the year.

    Oxford

    Adv. & int.

    Adv.
    In a definite manner.
    Certainly;without doubt (they were definitely there).
    Int. colloq.yes, certainly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X