• Revision as of 18:45, ngày 14 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

    Oxford

    N. & v.

    Esp. US colloq.
    N. (pl. -ies) (often as a form ofaddress) a close friend or mate.
    V.intr. (-ies, -ied) (oftenfoll. by up) become friendly. [perh. corrupt. of brother, orvar. of BUTTY(1)]

    Tham khảo chung

    • buddy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X