• Revision as of 06:08, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)

    =====/['prɔspə]

    /=====
    


    Thông dụng

    Nội động từ

    Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt

    Ngoại động từ

    Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Flourish, thrive, succeed, fare well, progress, get ahead,grow, develop; profit, gain, become wealthy, grow rich, makeones fortune, make good, Colloq make it, make ones pile: Withhard work, thrift, and perseverance, MacIntosh prospered and wassoon able to buy the house he wanted.

    Oxford

    V.

    Intr. succeed; thrive (nothing he touches prospers).
    Tr. make successful (Heaven prosper him). [ME f. OF prospereror L prosperare (as PROSPEROUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X