• Revision as of 16:34, ngày 15 tháng 11 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /,daʊnz 'sindrəʊm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội chứng Down (có mặt dẹt, lớn, đần độn, do rối loạn nhiễm sắc thể)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X