• Revision as of 03:53, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʒæbou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)

    Oxford

    N.

    An ornamental frill or ruffle of lace etc. on the front of ashirt or blouse. [F, orig. = crop of a bird]

    Tham khảo chung

    • jabot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X