• Revision as of 04:30, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒeil breik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vượt ngục; sự trốn tù

    Oxford

    N.

    (also gaolbreak) an escape from jail.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X