• Revision as of 02:28, ngày 29 tháng 8 năm 2008 by France love (Thảo luận | đóng góp)
    /dɔnt/

    Thông dụng

    (viết tắt) của do-not

    Danh từ

    Điều cấm đoán
    I'm sick and tired of your don'ts
    Tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh

    Oxford

    Contr.

    Do not.
    N. a prohibition (dos and don'ts).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X