• Revision as of 02:31, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kæpu't∫i:nəu/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tiếng Y) cà phê sữa

    Oxford

    N.

    (pl. -os) coffee with milk made frothy with pressurizedsteam. [It., = CAPUCHIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X