• Revision as of 12:43, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by Hiroko (Thảo luận | đóng góp)
    /,enər'djetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lively, active, vigorous, invigorated, dynamic, animated,spirited, untiring, tireless, indefatigable, sprightly, spry,vital, high-powered, brisk, vibrant, zesty, zestful, Colloq hot,peppy, full of pep, full of get-up-and-go, zippy, on one's toes,zingy, full of beans: I feel most energetic at the start of theday.

    Oxford

    Adj.

    Strenuously active.
    Forcible, vigorous.
    Powerfullyoperative.
    Energetically adv. [Gk energetikos f. energeo(as EN-(2), ergon work)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X