• Revision as of 12:07, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /,krɔs'tʃek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra chéo

    Động từ

    Kiểm tra chéo

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm tra chéo

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. check by a second or alternative method, or byseveral methods.
    N. an instance of cross-checking.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X