• Revision as of 21:10, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'enviəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Desirable, wanted, desired, sought-after, covetable, indemand: He is in an enviable financial position.

    Oxford

    Adj.

    (of a person or thing) exciting or likely to excite envy.
    Enviably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X