• Revision as of 05:33, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /reks/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)
    John Rex
    vua John

    Oxford

    N.

    The reigning king (following a name or in the titles oflawsuits, e.g. Rex v. Jones the Crown versus Jones). [L]

    Tham khảo chung

    • rex : National Weather Service
    • rex : Corporateinformation
    • rex : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X