• Revision as of 11:19, ngày 17 tháng 3 năm 2009 by 203.162.36.145 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    [,eksou'skelitn]

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) bộ xương ngoài

    Oxford

    N.

    A rigid external covering for the body in certain animals,esp. arthropods, providing support and protection.
    Exoskeletal adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X