• Revision as of 10:58, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,retri'bju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừng phạt, sự báo thù
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Vengeance, revenge, reprisal, retaliation, requital,redress, quid pro quo, satisfaction, punishment, justice, justdeserts, recompense, compensation: It is a moral questionwhether society's treatment of malefactors should be an act ofretribution or the setting of an example to others.

    Oxford

    N.

    Requital usu. for evil done; vengeance.
    Retributive adj.retributory adj. [ME f. LL retributio (as RE-, tribuere tribut-assign)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X