• Revision as of 05:35, ngày 19 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /in'vaiərənz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại ô

    Oxford

    N.pl.

    A surrounding district, esp. round an urban area.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X