• Revision as of 23:45, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'rƱki/

    Thông dụng

    Cách viết khác rooky

    Danh từ

    (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
    a rookie hafl-back
    một trung vệ mới non choẹt

    Oxford

    N.

    Sl.
    A new recruit, esp. in the army or police.
    US anew member of a sports team. [corrupt. of recruit, afterROOK(1)]

    Tham khảo chung

    • rookie : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X