(quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
đá rửa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đã đãi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Up adj.
Finished, through, failed, done for, played out, over (anddone with), Slang kaput, fini: After that last fiasco, he's nomore than a washed-up has-been.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn