• Revision as of 21:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được rửa sạch, được tắm sạch
    Được giặt sạch
    (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức
    (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đá rửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã đãi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Up adj.

    Finished, through, failed, done for, played out, over (anddone with), Slang kaput, fini: After that last fiasco, he's nomore than a washed-up has-been.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X