• Revision as of 15:12, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sΛfәriŋ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sufferings

    Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)
    ( số nhiều) những nỗi đau khổ

    Tính từ

    Đau đớn, đau khổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pain, agony, distress, misery, affliction, hardship,torment, torture, tribulation, trial: The man's suffering iswritten in his face.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X