• Revision as of 03:28, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'noutbuk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sổ tay, sổ ghi chép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sổ

    Oxford

    N.

    A small book for making or taking notes.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X