• Revision as of 03:50, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'læmskin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da cừu non

    Oxford

    N.

    A prepared skin from a lamb with the wool on or as leather.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X