-
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.intr.
(often foll. by about, over) show or feel indecisionor uncertainty; pause in doubt (hesitated over her choice).
(often foll. by to + infin.) be deterred by scruples; bereluctant (I hesitate to inform against him).
Hesitater n.hesitatingly adv. hesitation n. hesitative adj. [L haesitarefrequent. of haerere haes- stick fast]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ