• Revision as of 13:03, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    do dự

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Delay, hold or hang back, pause, dilly-dally, wait,temporize, think twice, balk, boggle at, shrink from, demur,scruple, Brit haver, jib, Colloq stall: He who hesitates islost.
    Fumble, equivocate, tergiversate, fluctuate, alternate,waver, dither, vacillate, shilly-shally: He hesitated betweenthe doors - did this one conceal the lady or the tiger? 3stammer, stutter, falter, sputter, splutter, stumble, hem andhaw: She hesitated throughout the speech purely from stagefright.

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by about, over) show or feel indecisionor uncertainty; pause in doubt (hesitated over her choice).
    (often foll. by to + infin.) be deterred by scruples; bereluctant (I hesitate to inform against him).
    Hesitater n.hesitatingly adv. hesitation n. hesitative adj. [L haesitarefrequent. of haerere haes- stick fast]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X