• Revision as of 16:55, ngày 29 tháng 7 năm 2008 by Takitori (Thảo luận | đóng góp)
    /'lændloupə/

    Thông dụng

    Cách viết khác landlouper

    Danh từ

    Người lang thang, ma cà rồng

    Oxford

    N.

    Esp. Sc. a vagabond. [MDu. landlooper (as LAND, loopenrun, formed as LEAP)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X