• Revision as of 10:17, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chào hỏi ai
    to send one's greetings to somebody
    gửi lời chào ai
    Lời chào mừng, lời chúc mừng
    New Year's greetings
    lời chúc tết
    the season's greetings
    lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Salutation, hail, hello, welcome, reception: She had asmile and a greeting for every passer-by.
    Greetings card,card, message, note: The Queen sent me a greeting on my 100thbirthday.
    Greetings. regards, respects, best or good wishes,devoirs, compliments: I sent you greetings from Barbados, whereI took my holiday.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of welcoming or addressingpolitely.
    Words, gestures, etc., used to greet a person.
    (often in pl.) an expression of goodwill.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X