• Revision as of 09:18, ngày 7 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'dikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Foretell, prophesy, forecast, foresee, augur, prognosticate,forewarn, presage, vaticinate; portend, foreshadow, foretoken,forebode; intimate, hint, suggest: My mother predicted thatthere would be moments like this. If only I could predict thewinner of the 2.30!

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by that + clause) make a statement about thefuture; foretell, prophesy.
    Predictive adj. predictivelyadv. predictor n. [L praedicere praedict- (as PRAE-, diceresay)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X