• Revision as of 15:20, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /[´fæsi¸neit]/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thôi miên, làm mê
    Mê hoặc, quyến rũ

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mê hoặc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Bewitch, enchant, cast a spell on or over, ensorcell,spellbind, hold spellbound, put or have under a spell, charm,captivate, intrigue, beguile, hypnotize, mesmerize, transfix,entrance, engross, enthral, enrapture, absorb, allure, attract:Desmond is utterly fascinated by Elizabeth.

    Oxford

    V.tr.

    Capture the interest of; attract irresistibly.
    (esp.of a snake) paralyse (a victim) with fear.
    Fascinated adj.fascinating adj. fascinatingly adv. fascination n. fascinatorn. [L fascinare f. fascinum spell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X