• Revision as of 16:04, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'fæbjuleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    Converse, chat.
    Psychol. fabricate imaginaryexperiences as compensation for the loss of memory.
    Confabulation n. confabulatory adj. [L confabulari (as com-,fabulari f. fabula tale)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X