• Revision as of 11:12, ngày 26 tháng 9 năm 2008 by Wayss (Thảo luận | đóng góp)
    /di:'məʊtIveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tước bỏ động cơ thúc đẩy

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) cause to lose motivation; discourage.
    Demotivation n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X