• Revision as of 15:24, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di'pouz/

    Thông dụng

    Động từ

    Truất phế, hạ bệ
    to depose someone from office
    cách chức ai
    (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

    hình thái từ

    Oxford

    V.

    Tr. remove from office, esp. dethrone.
    Intr. Law (usu.foll. by to, or that + clause) bear witness, esp. on oath incourt. [ME f. OF deposer after L deponere: see DEPONENT,POSE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X