• Revision as of 01:12, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by 222.253.105.163 (Thảo luận)
    //swetə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ra nhiều mồ hôi
    Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
    Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
    Như jersey

    Oxford

    N.

    A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.
    An employer whoworks employees hard in poor conditions for low pay.

    Tham khảo chung

    • sweater : National Weather Service