• Revision as of 01:31, ngày 19 tháng 2 năm 2008 by 123.23.89.248 (Thảo luận)
    /'lu:tiin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học); (hoá học) Lutein

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàng thể tố, thể vàng
    đihyđroxy-caroten

    Oxford

    N.

    Chem. a pigment of a deep yellow colour found in egg-yolketc. [L luteum yolk of egg, neut. of luteus yellow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X