• Revision as of 15:21, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'seiljəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác saliency

    Danh từ

    Chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật
    Sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ lồi
    độ rõ nét
    sự lồi
    sự nhô lên

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X