• Revision as of 15:14, ngày 23 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Tiếng lóng

    • A-madnay: (uh-mad-nay) From the French, un moment donné, at a given time. Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là tại một khoảng thời gian đã biết, đã định sẵn
    • Example: We really need to catch up. Maybe we could go for coffee a-madnay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X