• Revision as of 09:51, ngày 16 tháng 5 năm 2008 by 222.252.12.101 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Tiếng lóng

    • The price for anything.

    Giá của bất cứ thứ gì

    • Example:
    Q: How much is this, sir?
    Hỏi: Thưa ông, cái này giá bao nhiêu?
    A: That's a buck three eighty.
    Trả lời: Bao nhiêu chẳng được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X