• Revision as of 13:37, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'α:bə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)

    Oxford

    N.

    (also abba, abaya) a sleeveless outer garment worn by Arabs.[Arab. ' aba']

    Tham khảo chung

    • aba : National Weather Service
    • aba : amsglossary
    • aba : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X