• Revision as of 18:09, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'wɔ:hɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây)
    (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch
    Người nhớ dai (những chuyện tình xưa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X