• Revision as of 17:09, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /wɔʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được rửa sạch, được tắm sạch
    Được giặt sạch
    (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức
    (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan

    Hóa học & vật liệu

    đá rửa

    Kỹ thuật chung

    đã đãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X