• Revision as of 11:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'ɔktə/

    Thông dụng

    (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.
    octahedral
    tám mặt
    octosyllable
    từ tám âm tiết

    Toán & tin

    bát (tiếp đầu ngữ)
    tám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X