• Disbound

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 15:41, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'baund/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thoát khỏi sự ràng buộc

    Oxford

    Adj.

    (of a pamphlet etc.) removed from a bound volume.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X