• Revision as of 02:27, ngày 27 tháng 6 năm 2008 by Xinhoilaxinh (Thảo luận | đóng góp)
    /'rɔndivu:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rendezvous

    Chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..)
    (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
    Cuộc gặp gỡ hẹn hò

    Nội động từ

    Gặp (ai) tại điểm hẹn

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc gặp (trong không gian)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)
    gặp gỡ
    sự gặp gỡ

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. same) 1 an agreed or regular meeting-place.2 a meeting by arrangement.
    A place appointed for assemblingtroops, ships, etc.
    V.intr. (rendezvouses; rendezvoused;rendezvousing) meet at a rendezvous. [F rendez-vous presentyourselves f. rendre: see RENDER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X