• Revision as of 21:24, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /,stræɳgju'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt
    (y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt

    Chuyên ngành

    Y học

    bóp nghẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X