• Revision as of 20:50, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'tægə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
    ( số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tôn mỏng (<0,2mm)

    Kỹ thuật chung

    đầu bịt
    miếng sắt mỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X