• Revision as of 18:01, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'teimə/

    Thông dụng

    Danh từ
    ( (thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú)
    a lion-tamer
    người dạy sư tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X