• Revision as of 16:08, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'læmplaitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thắp đèn
    like a lamplighter
    rất nhanh
    to run like a lamplighter
    chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X